Đọc nhanh: 中向性格 (trung hướng tính các). Ý nghĩa là: không khí xung quanh, ambivert.
中向性格 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không khí xung quanh
ambiversion
✪ 2. ambivert
ambiverted
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中向性格
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 姐姐 性格外向 , 喜欢 交朋友
- Chị tôi là người hướng ngoại và thích kết giao bạn bè.
- 他们 的 性格 很 对劲
- Họ có tính cách rất hợp ý nhau.
- 她 性格 向来 很 朴实
- Tính cách cô ấy luôn rất giản dị.
- 孩子 的 性格 走向 极端
- Tính cách của đứa trẻ đi đến cực điểm.
- 她 性格 向来 愿谨
- Tính cách cô ấy luôn cẩn thận.
- 她 性格 非常 外向
- Cô ấy có tính cách rất hướng ngoại.
- 她 向来 性格 孤僻 又 自命清高 , 所以 很少 跟 别人 交往
- Từ trước đến nay anh ta luôn sống khép kín và tự cho mình là người thanh cao, cho nên rất ít người chịu kết giao với anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
向›
性›
格›