中向性格 zhōng xiàng xìnggé
volume volume

Từ hán việt: 【trung hướng tính các】

Đọc nhanh: 中向性格 (trung hướng tính các). Ý nghĩa là: không khí xung quanh, ambivert.

Ý Nghĩa của "中向性格" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

中向性格 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không khí xung quanh

ambiversion

✪ 2. ambivert

ambiverted

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中向性格

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 性格外向 xìnggéwàixiàng 喜怒哀乐 xǐnùāiyuè 形之于 xíngzhīyú

    - Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 性格外向 xìnggéwàixiàng 喜欢 xǐhuan 交朋友 jiāopéngyou

    - Chị tôi là người hướng ngoại và thích kết giao bạn bè.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 性格 xìnggé hěn 对劲 duìjìn

    - Họ có tính cách rất hợp ý nhau.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 向来 xiànglái hěn 朴实 pǔshí

    - Tính cách cô ấy luôn rất giản dị.

  • volume volume

    - 孩子 háizi de 性格 xìnggé 走向 zǒuxiàng 极端 jíduān

    - Tính cách của đứa trẻ đi đến cực điểm.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 向来 xiànglái 愿谨 yuànjǐn

    - Tính cách cô ấy luôn cẩn thận.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 非常 fēicháng 外向 wàixiàng

    - Cô ấy có tính cách rất hướng ngoại.

  • volume volume

    - 向来 xiànglái 性格 xìnggé 孤僻 gūpì yòu 自命清高 zìmìngqīnggāo 所以 suǒyǐ 很少 hěnshǎo gēn 别人 biérén 交往 jiāowǎng

    - Từ trước đến nay anh ta luôn sống khép kín và tự cho mình là người thanh cao, cho nên rất ít người chịu kết giao với anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hướng , Hưởng
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBR (竹月口)
    • Bảng mã:U+5411
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao