Đọc nhanh: 性向 (tính hướng). Ý nghĩa là: năng khiếu, bố trí, độ nghiêng.
性向 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. năng khiếu
aptitude
✪ 2. bố trí
disposition
✪ 3. độ nghiêng
inclination
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性向
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 他 性情 孤僻 , 向来 不 合群
- anh ấy sống cô quạnh, không hoà đồng.
- 我 向 他 询问 了 我们 的 主意 的 可行性
- Tôi hỏi anh ấy về tính khả thi của ý tưởng của chúng tôi.
- 她 性格 向来 很 朴实
- Tính cách cô ấy luôn rất giản dị.
- 孩子 的 性格 走向 极端
- Tính cách của đứa trẻ đi đến cực điểm.
- 受害人 的 真实性 取向 不是 重点
- Thực tế xu hướng tình dục của nạn nhân là phi vật chất.
- 她 性格 非常 外向
- Cô ấy có tính cách rất hướng ngoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
性›