Đọc nhanh: 性伙伴 (tính hoả bạn). Ý nghĩa là: bạn tình.
性伙伴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn tình
sexual partner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性伙伴
- 他们 是 真正 的 伙伴
- Họ là những người đồng đội đích thực.
- 他 是 我 最 亲密 的 伙伴
- Anh ấy là người bạn đồng hành thân thiết nhất của tôi.
- 小伙伴 们 一起 做 游戏
- Bạn bè chơi game cùng nhau.
- 下午 我要 跟 伙伴 开会
- Tôi có cuộc họp với bạn bè vào buổi chiều
- 他 是 我 非常 可靠 伙伴
- Anh ấy là đối tác rất đáng tin cậy của tôi.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 他 是 我 打篮球 的 好 伙伴
- Anh ấy là bạn đồng đội chơi bóng rổ của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伙›
伴›
性›