Đọc nhanh: 性侵害 (tính xâm hại). Ý nghĩa là: tấn công tình dục (luật). Ví dụ : - 有遭性侵害迹象吗 Bằng chứng của việc tấn công tình dục?
性侵害 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấn công tình dục (luật)
sexual assault (law)
- 有 遭性 侵害 迹象 吗
- Bằng chứng của việc tấn công tình dục?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性侵害
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 防止 害虫 侵害 农作物
- phòng chống sâu bệnh làm hại hoa màu.
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 有 遭性 侵害 迹象 吗
- Bằng chứng của việc tấn công tình dục?
- 我们 要 一般性 地 提出 名誉 损害赔偿
- Chúng tôi đi đến khái niệm chung về thiệt hại đối với danh tiếng.
- 臭氧层 吸收 了 一大部分 危害性 最大 的 紫外线
- tầng ozone hấp thụ một lượng lớn các tia cực tím có hại nhất.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
- 受害人 的 真实性 取向 不是 重点
- Thực tế xu hướng tình dục của nạn nhân là phi vật chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侵›
害›
性›