急嘴急舌 jí zuǐ jí shé
volume volume

Từ hán việt: 【cấp chuỷ cấp thiệt】

Đọc nhanh: 急嘴急舌 (cấp chuỷ cấp thiệt). Ý nghĩa là: nói xen vào; nói chen vào.

Ý Nghĩa của "急嘴急舌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

急嘴急舌 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói xen vào; nói chen vào

急忙插话抢着说话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急嘴急舌

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 急赤白脸 jíchìbáiliǎn 地吵个 dìchǎogè 没完 méiwán

    - hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.

  • volume volume

    - 临渴掘井 línkějuéjǐng 缓不济急 huǎnbùjìjí

    - khát nước mới đào giếng; nước đến chân mới nhảy.

  • volume volume

    - wèi 孩子 háizi de bìng 着急 zháojí

    - Anh lo lắng cho bệnh tình của con mình.

  • volume volume

    - 不要 búyào tài 着急 zháojí 赚钱 zhuànqián

    - Đừng vội vàng kiếm tiền.

  • volume volume

    - 事先 shìxiān 准备 zhǔnbèi hǎo 省得 shěngde 临时 línshí 着急 zháojí

    - Mọi việc nên chuẩn bị trước đi, đến lúc xảy ra chuyện đỡ luống cuống.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 处理 chǔlǐ le 紧急事件 jǐnjíshìjiàn

    - Họ đã xử lý sự việc khẩn cấp.

  • volume volume

    - 不要 búyào 着急 zháojí 问题 wèntí 总是 zǒngshì huì 解决 jiějué de

    - Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.

  • - 什么 shénme shì 怎么 zěnme 这么 zhème

    - Có chuyện gì vậy? Sao bạn lại vội vàng thế?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NSP (弓尸心)
    • Bảng mã:U+6025
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā , Shé
    • Âm hán việt: Thiệt
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJR (竹十口)
    • Bảng mã:U+820C
    • Tần suất sử dụng:Cao