Đọc nhanh: 急转 (cấp chuyển). Ý nghĩa là: quay đi; quay nhanh.
急转 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quay đi; quay nhanh
突然转身;突然改变方向
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急转
- 临渴掘井 缓不济急
- khát nước mới đào giếng; nước đến chân mới nhảy.
- 急得 张着 两手 乱打 转
- cuống đến nổi chân tay luống cuống.
- 不要 太 着急 赚钱
- Đừng vội vàng kiếm tiền.
- 事先 准备 好 , 省得 临时 着急
- Mọi việc nên chuẩn bị trước đi, đến lúc xảy ra chuyện đỡ luống cuống.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
- 事已至此 , 难以 转 圜 了
- sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi
- 这 是 刚 收到 的 急件 , 请 你 立即 转 送给 他
- vừa nhận được văn kiện khẩn cấp, xin anh lập tức giao cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
急›
转›