Đọc nhanh: 急赤白脸的 (cấp xích bạch kiểm đích). Ý nghĩa là: đỏ mặt tía tai.
急赤白脸的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỏ mặt tía tai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急赤白脸的
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 他 的 脸色 显得 很 苍白
- Mặt anh ấy trông rất nhợt nhạt.
- 你 今天 的 脸色 很 苍白
- Hôm nay khí sắc của bạn rất nhợt nhạt.
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 他 的 脸色 显得 非常 惨白
- Khuôn mặt của anh ta trông rất nhợt nhạt.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 小赤 佬 可 直接 做 骂人 的 粗话
- "Thằng oắt con" có thể trực tiếp dùng chửi thề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
急›
白›
的›
脸›
赤›