Đọc nhanh: 天然浮标 (thiên nhiên phù tiêu). Ý nghĩa là: phao tự nhiên.
天然浮标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phao tự nhiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天然浮标
- 努力 半天 唐然 无果
- Cố gắng nửa ngày nhưng không có kết quả.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
- 他 说了半天 还是 没说出 个 所以然 来
- anh ấy nói một hồi lâu nhưng vẫn không nói được nguyên do vì sao.
- 天 忽然 下起 了 雨
- Trời bỗng nhiên đổ mưa.
- 亲子 间 的 联系 是 天然 的
- Sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái là điều tự nhiên.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
- 他 突然 中 了 彩票 , 天 降 横财
- Anh ấy đột ngột trúng vé số, tiền từ trên trời rơi xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
标›
浮›
然›