Đọc nhanh: 急诊室 (cấp chẩn thất). Ý nghĩa là: Phòng cấp cứu.
急诊室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng cấp cứu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急诊室
- 快到 急诊 求助
- Mau đến khoa cấp cứu xin giúp đỡ.
- 他 急匆匆 地 走出 办公室 , 好象 很 生气 的 样子
- Anh ta vội vã ra khỏi văn phòng, trông như đang tức giận.
- 他 病情 急诊
- Tình trạng bệnh nhân cần cấp cứu.
- 昨天 他 要 急诊
- Hôm qua anh ấy phải cấp cứu.
- 这里 急诊 服务 好
- Khoa cấp cứu ở đây phục vụ tốt.
- 每天 遇到 很多 急诊 病例
- Mỗi ngày gặp rất nhiều ca cấp cứu.
- 这 医院 有 两个 急诊室
- Bệnh viện này có hai phòng cấp cứu.
- 他 父亲 多次 送 她 去 急诊室
- Cha anh đã liên tục đưa cô vào phòng cấp cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
急›
诊›