Đọc nhanh: 总导演 (tổng đạo diễn). Ý nghĩa là: Tổng đạo diễn.
总导演 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng đạo diễn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总导演
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 他 导演 了 一部 科幻电影
- Anh ấy đạo diễn một bộ phim khoa học viễn tưởng.
- 你 为什么 总在 表演 ?
- Sao bạn cứ phải giả vờ vậy?
- 他 的 指导 激发 了 演员 的 激情
- Sự chỉ đạo của anh ấy đã kích thích niềm đam mê của các diễn viên.
- 他 总爱 拍 领导 马屁
- Anh ấy luôn thích nịnh nọt sếp.
- 他 导演 了 多部 影片
- Ông đã đạo diễn nhiều bộ phim.
- 他 具有 当 导演 的 灵性
- anh ấy là một đạo diễn thông minh tài ba.
- 他 赢得 了 导演 的 青睐
- Anh ấy nhận được sự yêu thích của đạo diễn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
总›
演›