Đọc nhanh: 急茬儿 (cấp tra nhi). Ý nghĩa là: việc khẩn cấp; việc khẩn.
急茬儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. việc khẩn cấp; việc khẩn
紧急的事情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急茬儿
- 找茬儿 打架
- xoi mói để đánh nhau.
- 听 他 的 话茬儿 , 这件 事 好办
- nghe khẩu khí của anh ấy, biết việc này dễ làm.
- 人家 跟 你 说话 你 怎么 不理 茬 儿
- người ta đang nói chuyện với bạn, tại sao bạn không chú ý?
- 人 都 快 急 疯 了 , 你 还有 心思 逗乐 儿
- người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.
- 他们 两人 说 的话 根本 对不上 茬 儿
- lời nói của hai người không khớp với nhau.
- 他 急 得 连 说话 的 音儿 都 变 了
- anh ấy vội đến nổi ngay cả giọng nói cũng thay đổi.
- 你 好好儿 跟 他 谈 , 别着急
- anh cố gắng nói chuyện với anh ấy, đừng nóng.
- 别着急 , 没事儿 , 我会 帮 你 解决 的
- Đừng lo lắng, không sao đâu, tôi sẽ giúp bạn giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
急›
茬›