Đọc nhanh: 急救用热敷袋 (cấp cứu dụng nhiệt phu đại). Ý nghĩa là: Vật dụng cấp nhiệt cho mục đích cấp cứu.
急救用热敷袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật dụng cấp nhiệt cho mục đích cấp cứu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急救用热敷袋
- 他 准备 了 十件 急救 用品
- Anh ấy đã chuẩn bị mười món đồ cứu thương.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 用 热水袋 焐 一 焐 手
- dùng túi nước nóng chườm tay một tý.
- 你 应该 懂得 如何 实施 基本 的 急救
- Bạn nên biết cách thực hiện sơ cứu cơ bản.
- 他用 火嘘 热 牛奶
- Anh ta dùng lửa hâm nóng sữa.
- 他 用 手指 点着 我 的 脑袋
- Anh ấy dùng ngón tay chạm vào đầu tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
急›
救›
敷›
热›
用›
袋›