Đọc nhanh: 急差 (cấp sai). Ý nghĩa là: cấp sai.
急差 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp sai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急差
- 不差 分毫
- không sai tí nào
- 不差毫发
- không sai tí nào
- 不差 毫分
- không sai tí nào
- 越是 性急 , 越发 容易 出差错
- càng vội thì càng dễ xảy ra sai sót.
- 不 等 了 , 我 有 个 急诊
- Không đợi nữa, tôi còn có ca cấp cứu.
- 不要 太 着急 赚钱
- Đừng vội vàng kiếm tiền.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
差›
急›