吃私儿 chī sī er
volume volume

Từ hán việt: 【cật tư nhi】

Đọc nhanh: 吃私儿 (cật tư nhi). Ý nghĩa là: ăn lễ.

Ý Nghĩa của "吃私儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吃私儿 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn lễ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃私儿

  • volume volume

    - zuò de 虾仁 xiārén ér hěn 好吃 hǎochī

    - Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.

  • volume volume

    - tiāo 百儿八十 bǎiérbāshí jīn bìng 不吃 bùchī jìn

    - anh ta gánh hàng trăm cân cũng không thấy khó nhọc.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ chī 面条儿 miàntiáoer 可以 kěyǐ ma

    - Buổi trưa ăn mì nhé, được không?

  • volume volume

    - 先吃点 xiānchīdiǎn 东西 dōngxī diàn 垫底儿 diàndǐér děng 客人 kèrén 来齐 láiqí le zài chī

    - anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.

  • volume volume

    - 吃饱 chībǎo le chēng de lái 这儿 zhèér 受罪 shòuzuì

    - Anh ăn no rửng mỡ à mà tới đây nhận tội.

  • volume volume

    - 俗话说 súhuàshuō 早起 zǎoqǐ de 鸟儿 niǎoér 有虫 yǒuchóng chī

    - Có câu tục ngữ nói, "Chim dậy sớm sẽ có sâu để ăn".

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 哪儿 nǎér 吃得了 chīdéle 这么 zhème duō

    - Hai người làm sao ăn được nhiều như thế?

  • volume volume

    - 你们 nǐmen zài 这儿 zhèér 吃饭 chīfàn zài zǒu ba

    - Các bạn ở đây ăn cơm rồi hãy đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao