Đọc nhanh: 思惑 (tư hoặc). Ý nghĩa là: tư tưởng, ý nghĩ, suy nghĩ.
思惑 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tư tưởng
客觀存在反映在人的意識中經過思維活動而產生的結果。思想的內容為社會制度的性質和人們的物質生活條件所決定,在階段社會中,思想具有明顯的階級性。
✪ 2. ý nghĩ
念頭;想法。
✪ 3. suy nghĩ
思量。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思惑
- 不好意思 开口
- khó mở miệng; ngại miệng.
- 不好意思 , 打扰 一下
- Xin lỗi, làm phiền một chút.
- 不好意思 , 我 没有 零钱
- Xin lỗi, tớ không có tiền lẻ.
- 不好意思 , 请 借过一下
- xin lỗi, đi nhờ một chút
- 不好意思 您 刚才 说 什么 ?
- Xin lỗi, bạn vừa nói gì thế?
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
- 鲁迅 是 伟大 的 思想家 和 革命家
- Lỗ Tấn là nhà cách mạng và tư tưởng vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
思›
惑›