影戤 yǐng gài
volume volume

Từ hán việt: 【ảnh cái】

Đọc nhanh: 影戤 (ảnh cái). Ý nghĩa là: bì ảnh kịch; kịch đèn chiếu, điện ảnh; phim.

Ý Nghĩa của "影戤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

影戤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bì ảnh kịch; kịch đèn chiếu

皮影戲。

✪ 2. điện ảnh; phim

電影。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影戤

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ yìng 喜剧 xǐjù de 影片 yǐngpiān

    - Buổi chiều chiếu phim hài kịch.

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo duǒ zài 阴影 yīnyǐng

    - Mèo đen trốn dưới bóng râm.

  • volume volume

    - shòu 变幻莫测 biànhuànmòcè de 国际 guójì 市场 shìchǎng de 影响 yǐngxiǎng

    - không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.

  • volume volume

    - 不见 bújiàn de 影踪 yǐngzōng

    - không nhìn thấy bóng dáng anh ấy

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 导演 dǎoyǎn 正在 zhèngzài 拍摄 pāishè xīn 电影 diànyǐng

    - Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 透视 tòushì 发现 fāxiàn 肺部 fèibù yǒu 阴影 yīnyǐng 今天 jīntiān 复查 fùchá

    - lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 火箭 huǒjiàn 已经 yǐjīng fēi 无影无踪 wúyǐngwúzōng le

    - Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.

  • volume volume

    - 一次 yīcì mǎi 不了 bùliǎo 这么 zhème duō 影碟 yǐngdié

    - Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+9 nét)
    • Pinyin: Gài
    • Âm hán việt: Cái , Khái , Ngái
    • Nét bút:フノフ丶丨フ丨丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NTI (弓廿戈)
    • Bảng mã:U+6224
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp