金戒 jīn jiè
volume volume

Từ hán việt: 【kim giới】

Đọc nhanh: 金戒 (kim giới). Ý nghĩa là: tư thế hào hùng; tư thế anh hùng, chiến tranh.

Ý Nghĩa của "金戒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金戒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tư thế hào hùng; tư thế anh hùng

金屬制的戈,配有鐵甲的戰馬。形容戰士的雄姿。

✪ 2. chiến tranh

指戰爭。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金戒

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 金属制品 jīnshǔzhìpǐn 企业 qǐyè

    - Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - qǐng rén 蓝宝石 lánbǎoshí 镶嵌 xiāngqiàn dào 一枚 yīméi 金戒指 jīnjièzhi shàng

    - Cô ấy nhờ thợ khảm một viên sapphire lên chiếc nhẫn vàng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 成功 chénggōng 金钱 jīnqián 划等号 huàděnghào

    - Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi jīn 迷惑 míhuo le 双眼 shuāngyǎn

    - Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.

  • volume volume

    - de 戒指 jièzhi shì 潮金 cháojīn de

    - Nhẫn của tôi là vàng thiếu tuổi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 金戒指 jīnjièzhi 成色 chéngsè 十足 shízú

    - Chiếc nhẫn vàng này là vàng nguyên chất.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 纯金 chúnjīn de 戒指 jièzhi

    - Đây là chiếc nhẫn bằng vàng ròng.

  • volume volume

    - 一诺千金 yínuòqiānjīn huì ràng 交到 jiāodào 很多 hěnduō 朋友 péngyou

    - Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IT (戈廿)
    • Bảng mã:U+6212
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao