Đọc nhanh: 怀特 (hoài đặc). Ý nghĩa là: Trắng (tên). Ví dụ : - 乔·怀特呢 Joe White thì sao?
怀特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trắng (tên)
White (name)
- 乔 · 怀特 呢
- Joe White thì sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀特
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 不要 去 怀念 , 做 一个 不 怀旧 旳 人
- Đừng hoài niệm, hãy là một người hoài cổ.
- 乔 · 怀特 呢
- Joe White thì sao?
- 对 自己 怀有 奇特 的 优越感
- Tự tin đặc biệt trong bản thân
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怀›
特›