Đọc nhanh: 念旧 (niệm cựu). Ý nghĩa là: nhớ tình bạn cũ; nhớ bạn cũ.
念旧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhớ tình bạn cũ; nhớ bạn cũ
不忘旧日的交情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 念旧
- 旧 观念 被 新 思想 代替 了
- Những quan niệm cũ được thay thế bằng những tư tưởng mới.
- 坚决 屏弃 旧 观念
- Quyết tâm từ bỏ quan niệm cũ.
- 在 用人 上 , 要 打破 论资排辈 的 旧 观念
- trong việc dùng người, phải bỏ đi quan niệm lạc hậu trong phân biệt đối xử.
- 破除 旧 的 传统观念
- bỏ quan niệm truyền thống cũ.
- 不要 去 怀念 , 做 一个 不 怀旧 旳 人
- Đừng hoài niệm, hãy là một người hoài cổ.
- 念旧
- Nhớ người xưa.
- 她 追念 那段 旧 有情
- Cô ấy nhớ lại tình bạn cũ đó.
- 佉 除旧 观念 才能 接受 新 思想
- Loại bỏ quan niệm cũ mới có thể tiếp nhận tư tưởng mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
念›
旧›