Đọc nhanh: 快鱼 (khoái ngư). Ý nghĩa là: cá lặc; cá lức.
快鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá lặc; cá lức
鱼,身体侧扁,银白色,头小, 鳃孔大,无侧线,生活在海中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快鱼
- 三条 鱼
- ba con cá
- 麦苗 发展 很快
- Mạ lúa mạch phát triển rất nhanh.
- 快 把 鱼刺 咯 出来
- Mau khạc cái xương cá ra.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 这条 鱼 快活 不了 了
- Con cá này sắp chết rồi.
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
鱼›