部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quái.khoái】
Đọc nhanh: 侩 (quái.khoái). Ý nghĩa là: bà mối; người mối lái; cò; lái. Ví dụ : - 马侩。 lái ngựa.
侩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bà mối; người mối lái; cò; lái
旧指以拉拢买卖从中取利为职业的人
- 马侩 mǎkuài
- lái ngựa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侩
- 市侩 shìkuài 作风 zuòfēng
- tác phong con buôn.
- 市侩 shìkuài 习气 xíqì
- thói con buôn.
侩›
Tập viết