kuài
volume volume

Từ hán việt: 【quái.khoái】

Đọc nhanh: (quái.khoái). Ý nghĩa là: bà mối; người mối lái; cò; lái. Ví dụ : - 马侩。 lái ngựa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bà mối; người mối lái; cò; lái

旧指以拉拢买卖从中取利为职业的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 马侩 mǎkuài

    - lái ngựa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 马侩 mǎkuài

    - lái ngựa.

  • volume volume

    - 市侩 shìkuài 作风 zuòfēng

    - tác phong con buôn.

  • volume volume

    - 市侩 shìkuài 习气 xíqì

    - thói con buôn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái , Quái
    • Nét bút:ノ丨ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOMI (人人一戈)
    • Bảng mã:U+4FA9
    • Tần suất sử dụng:Thấp