Đọc nhanh: 便餐餐车 (tiện xan xan xa). Ý nghĩa là: Toa ăn nhẹ.
便餐餐车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Toa ăn nhẹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便餐餐车
- 这列 火车 上 有 餐车 吗 ?
- Có phòng ăn trên chuyến tàu này không?
- 餐车 已挂 ( 在 末节 车厢 ) 上
- Xe đẩy thức ăn đã được treo (ở khoang cuối cùng của toa xe).
- 野餐 在 车里 忘 了
- Đồ ăn dã ngoại để quên trong xe rồi.
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 快餐 很 方便 也 很 便宜
- Đồ ăn nhanh rất tiện lợi và rẻ.
- 快餐 固然 方便 , 但 却 不 健康
- Đồ ăn nhanh tuy tiện, nhưng không tốt.
- 他 不会 使 刀叉 , 所以 不敢 去 吃 西餐 , 生怕 丢份
- Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt
- 今天 的 中餐 很 简单
- Bữa trưa hôm nay rất đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
车›
餐›