便餐餐车 biàncān cānchē
volume volume

Từ hán việt: 【tiện xan xan xa】

Đọc nhanh: 便餐餐车 (tiện xan xan xa). Ý nghĩa là: Toa ăn nhẹ.

Ý Nghĩa của "便餐餐车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Nhà Ga Tàu Hoả

便餐餐车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Toa ăn nhẹ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便餐餐车

  • volume volume

    - 这列 zhèliè 火车 huǒchē shàng yǒu 餐车 cānchē ma

    - Có phòng ăn trên chuyến tàu này không?

  • volume volume

    - 餐车 cānchē 已挂 yǐguà zài 末节 mòjié 车厢 chēxiāng shàng

    - Xe đẩy thức ăn đã được treo (ở khoang cuối cùng của toa xe).

  • volume volume

    - 野餐 yěcān zài 车里 chēlǐ wàng le

    - Đồ ăn dã ngoại để quên trong xe rồi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚餐 wǎncān shì 排骨 páigǔ

    - Bữa tối hôm nay là sườn.

  • volume volume

    - 快餐 kuàicān hěn 方便 fāngbiàn hěn 便宜 piányí

    - Đồ ăn nhanh rất tiện lợi và rẻ.

  • volume volume

    - 快餐 kuàicān 固然 gùrán 方便 fāngbiàn dàn què 健康 jiànkāng

    - Đồ ăn nhanh tuy tiện, nhưng không tốt.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 使 shǐ 刀叉 dāochā 所以 suǒyǐ 不敢 bùgǎn chī 西餐 xīcān 生怕 shēngpà 丢份 diūfèn

    - Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 中餐 zhōngcān hěn 简单 jiǎndān

    - Bữa trưa hôm nay rất đơn giản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 便

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMLK (人一中大)
    • Bảng mã:U+4FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao