Đọc nhanh: 怀炉 (hoài lô). Ý nghĩa là: Máy sưởi bỏ túi.
怀炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy sưởi bỏ túi
怀炉又称手暖炉,是置于怀中用以取暖的小型日用品。通常使用的制作材料有紫铜、铜合金、铁、锌合金等。其核心部件为触媒,不同类型的触媒利用不同原理使怀炉无明火而发热。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀炉
- 他 一直 怀恨在心
- Anh ấy luôn ôm hận trong lòng.
- 他 使 女朋友 怀孕 了
- Anh ta làm cho bạn gái của mình mang bầu.
- 高洁 的 情怀
- tâm tình cao quý
- 他 喜欢 吃 刚 出炉 的 烧饼
- Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.
- 他们 怀疑 我们 撒谎 了
- Họ nghi ngờ chúng tôi đã nói dối.
- 人们 怀着 极大 的 兴趣 参观 了 画展
- mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
- 他 从小 恋群 , 出门在外 , 时常 怀念 家乡 的 亲友
- cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怀›
炉›