Đọc nhanh: 怀柔区 (hoài nhu khu). Ý nghĩa là: Quận nông thôn Huairou của thành phố Bắc Kinh, trước đây là quận Huairou.
怀柔区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận nông thôn Huairou của thành phố Bắc Kinh, trước đây là quận Huairou
Huairou rural district of Beijing municipality, formerly Huairou county
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀柔区
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 区区小事 , 不必 挂怀
- việc nhỏ mà, không nên lo lắng.
- 两个 人撞 了 个 满怀
- Hai người chạm trán nhau.
- 她 把 她 儿子 温柔 地 抱 在 怀里
- Cô ấy âu yếm ôm con trong vòng tay
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 怀柔政策
- chính sách lung lạc
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
怀›
柔›