Đọc nhanh: 快点走 Ý nghĩa là: Đi nhanh lên.. Ví dụ : - 快点走,我们快迟到了。 Đi nhanh lên, chúng ta sắp muộn rồi.. - 快点走,不然来不及了。 Đi nhanh lên, nếu không sẽ không kịp đâu.
快点走 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đi nhanh lên.
- 快点 走 , 我们 快 迟到 了
- Đi nhanh lên, chúng ta sắp muộn rồi.
- 快点 走 , 不然 来不及 了
- Đi nhanh lên, nếu không sẽ không kịp đâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快点走
- 他 走路 有点 跛
- Anh ấy đi bộ hơi bị khập khiễng.
- 他 走 得 太快 , 我 一直 跟不上
- Anh ta đi nhanh quá, tôi theo không kịp.
- 让 他 走 慢点儿 , 他 反倒 加快 了 脚步
- Bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh.
- 你 先 去 吧 , 我 走得快 , 赶得上 你
- anh đi trước đi, tôi đi nhanh lắm, sẽ đuổi kịp anh.
- 到 钟 点儿 了 , 快 走 吧
- đến giờ rồi đi nhanh lên!
- 你 走 得 太快 了 , 慢点 走
- Bạn đi nhanh quá, đi chậm một chút.
- 快点 走 , 我们 快 迟到 了
- Đi nhanh lên, chúng ta sắp muộn rồi.
- 快点 走 , 不然 来不及 了
- Đi nhanh lên, nếu không sẽ không kịp đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
点›
走›