快点 kuài diǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khoái điểm】

Đọc nhanh: 快点 (khoái điểm). Ý nghĩa là: nhanh; nhanh lên; mau lên. Ví dụ : - 快点时间不多了。 Nhanh lên, thời gian không còn nhiều.. - 快点我已经等很久了。 Nhanh lên, tôi đợi lâu lắm rồi.. - 快点不然来不及了。 Nhanh lên, nếu không sẽ không kịp.

Ý Nghĩa của "快点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

快点 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhanh; nhanh lên; mau lên

赶快

Ví dụ:
  • volume volume

    - 快点 kuàidiǎn 时间 shíjiān 不多 bùduō le

    - Nhanh lên, thời gian không còn nhiều.

  • volume volume

    - 快点 kuàidiǎn 已经 yǐjīng děng hěn jiǔ le

    - Nhanh lên, tôi đợi lâu lắm rồi.

  • volume volume

    - 快点 kuàidiǎn 不然 bùrán 来不及 láibùjí le

    - Nhanh lên, nếu không sẽ không kịp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快点

  • volume volume

    - kuài 一点 yìdiǎn ba bié 这么 zhème 婆婆妈妈 pópómāma de le

    - anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.

  • volume volume

    - dào shì 快点儿 kuàidiǎner a

    - Bạn nhanh lên chút đi!

  • volume volume

    - 快点儿 kuàidiǎner ba 回头 huítóu yòu 迟到 chídào

    - Cậu nhanh lên chút nếu không lại muộn đấy.

  • volume volume

    - 不要 búyào 磨叽 mòji le 快点 kuàidiǎn 决定 juédìng ba

    - Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!

  • volume volume

    - 催促 cuīcù 我们 wǒmen 快点 kuàidiǎn

    - Anh ấy thúc giục chúng tôi nhanh lên.

  • volume volume

    - 尽量 jǐnliàng 快点 kuàidiǎn 我们 wǒmen 已经 yǐjīng wǎn le

    - Bạn cố gắng nhanh lên nhé! Chúng ta đã muộn rồi.

  • volume volume

    - 催促 cuīcù 快点 kuàidiǎn 出发 chūfā

    - Anh giục tôi rời đi nhanh chóng.

  • - zǒu 太快 tàikuài le 慢点 màndiǎn zǒu

    - Bạn đi nhanh quá, đi chậm một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao