Đọc nhanh: 快点 (khoái điểm). Ý nghĩa là: nhanh; nhanh lên; mau lên. Ví dụ : - 快点,时间不多了。 Nhanh lên, thời gian không còn nhiều.. - 快点,我已经等很久了。 Nhanh lên, tôi đợi lâu lắm rồi.. - 快点,不然来不及了。 Nhanh lên, nếu không sẽ không kịp.
快点 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhanh; nhanh lên; mau lên
赶快
- 快点 , 时间 不多 了
- Nhanh lên, thời gian không còn nhiều.
- 快点 , 我 已经 等 很 久 了
- Nhanh lên, tôi đợi lâu lắm rồi.
- 快点 , 不然 来不及 了
- Nhanh lên, nếu không sẽ không kịp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快点
- 你 快 一点 吧 , 别 这么 婆婆妈妈 的 了
- anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
- 你 倒 是 快点儿 啊
- Bạn nhanh lên chút đi!
- 你 快点儿 吧 ! 回头 你 又 迟到
- Cậu nhanh lên chút nếu không lại muộn đấy.
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 他 催促 我们 快点
- Anh ấy thúc giục chúng tôi nhanh lên.
- 你 尽量 快点 ! 我们 已经 晚 了
- Bạn cố gắng nhanh lên nhé! Chúng ta đã muộn rồi.
- 他 催促 我 快点 出发
- Anh giục tôi rời đi nhanh chóng.
- 你 走 得 太快 了 , 慢点 走
- Bạn đi nhanh quá, đi chậm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
点›