Đọc nhanh: 快照 (khoái chiếu). Ý nghĩa là: ảnh, ảnh chụp nhanh. Ví dụ : - 发送或接收一幅新的快照会覆盖前面的图象。 Gửi hoặc nhận một bức ảnh chụp mới sẽ ghi đè lên hình ảnh trước đó.
快照 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ảnh
photo
- 发送 或 接收 一幅 新 的 快照 会 覆盖 前面 的 图象
- Gửi hoặc nhận một bức ảnh chụp mới sẽ ghi đè lên hình ảnh trước đó.
✪ 2. ảnh chụp nhanh
snapshot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快照
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 上课 的 时间 到 了 , 快进来 吧 !
- Đến giờ vào lớp rồi, vào đi!
- 在 照相 前 , 他 调整 了 快门
- Trước khi chụp ảnh, anh ấy điều chỉnh tốc độ màn trập.
- 发送 或 接收 一幅 新 的 快照 会 覆盖 前面 的 图象
- Gửi hoặc nhận một bức ảnh chụp mới sẽ ghi đè lên hình ảnh trước đó.
- 我 买 了 一个 快速 照相机
- Tôi đã mua một máy ảnh chụp nhanh.
- 月亮 照 得 院子 里 挺 明快
- ánh trăng chiếu sáng khắp cả sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
照›