Đọc nhanh: 念咒 (niệm chú). Ý nghĩa là: niệm một câu thần chú ma thuật, để đọc những câu thần chú.
念咒 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. niệm một câu thần chú ma thuật
to chant a magic spell
✪ 2. để đọc những câu thần chú
to recite incantations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 念咒
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 人民英雄纪念碑
- Bia kỷ niệm anh hùng dân tộc
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 画符念咒
- vẽ bùa niệm chú
- 掐 诀 念咒
- bấm tay niệm thần chú.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 他念起 了 咒语
- Anh ấy đọc lên một câu thần chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咒›
念›