Đọc nhanh: 快板 (khoái bản). Ý nghĩa là: allegro, vè; hát vè; vè vãn. Ví dụ : - 快板合辙儿,容易记。 vè có vần điệu, dễ nhớ.. - 快板儿 nhịp nhanh
快板 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. allegro
- 快板 合辙 儿 , 容易 记
- vè có vần điệu, dễ nhớ.
- 快板儿
- nhịp nhanh
✪ 2. vè; hát vè; vè vãn
曲艺的一种, 词儿合辙押韵, 说时用竹板打拍, 节奏轻快
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快板
- 快板儿
- nhịp nhanh
- 快板 合辙 儿 , 容易 记
- vè có vần điệu, dễ nhớ.
- 快 下 板儿 吧 , 顾客 都 来 了
- Mau mở cửa đi, khách hàng đều đến rồi.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 你 快 走 ! 老板 冒火 了
- Cậu mau đi! ông chủ đang nổi điên lên rồi.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
板›