Đọc nhanh: 快班 (khoái ban). Ý nghĩa là: luồng nhanh (trong trường học).
快班 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luồng nhanh (trong trường học)
fast stream (in school)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快班
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 一个班 的 敌人 很快 就 报销 了
- Một đội quân địch rất nhanh đều tiêu tùng.
- 快点儿 起床 否则 你 就 会 错过 早班车 了
- Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.
- 下班时间 快到 了
- Thời gian tan làm sắp đến rồi.
- 快 走 ! 上班时间 快到 了
- Mau lên, sắp đến giờ vào làm rồi.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
班›