Đọc nhanh: 快取 (khoái thủ). Ý nghĩa là: (điện toán) bộ nhớ đệm (từ khóa) (Tw).
快取 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (điện toán) bộ nhớ đệm (từ khóa) (Tw)
(computing) cache (loanword) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快取
- 麦苗 发展 很快
- Mạ lúa mạch phát triển rất nhanh.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 我 去 领取 快递
- Tôi đi nhận bưu phẩm.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
- 上课 的 时间 到 了 , 快进来 吧 !
- Đến giờ vào lớp rồi, vào đi!
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
快›