念日 niàn rì
volume volume

Từ hán việt: 【niệm nhật】

Đọc nhanh: 念日 (niệm nhật). Ý nghĩa là: ngày kỷ niệm. Ví dụ : - 今天是我父母廿年结婚纪念日。 Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.

Ý Nghĩa của "念日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

念日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngày kỷ niệm

commemoration day; memorial day

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 父母 fùmǔ 廿年 niànnián 结婚 jiéhūn 纪念日 jìniànrì

    - Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 念日

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai de 日记 rìjì 充满 chōngmǎn 思念 sīniàn

    - Nhật ký của bà nội tràn đầy nỗi nhớ.

  • volume volume

    - 想念 xiǎngniàn 年轻 niánqīng shí 无忧无虑 wúyōuwúlǜ de 日子 rìzi

    - Tôi nhớ những ngày tháng vô tư của tuổi trẻ.

  • volume volume

    - 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi shì 1949 nián 9 yuè 30 奠基 diànjī de

    - bia kỷ niệm anh hùng nhân dân được khởi công xây dựng vào ngày 30 tháng 9 năm 1949.

  • volume volume

    - 每逢 měiféng 节日 jiérì dōu huì 想念 xiǎngniàn 故里 gùlǐ

    - Mỗi khi lễ tết, anh ấy đều nhớ quê hương.

  • volume volume

    - 怀念 huáiniàn 那年 nànián 冬日 dōngrì de 温暖 wēnnuǎn

    - Anh ấy nhớ lại sự ấm áp của ngày đông năm đó.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 父母 fùmǔ 廿年 niànnián 结婚 jiéhūn 纪念日 jìniànrì

    - Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 怀念 huáiniàn 过去 guòqù de 日子 rìzi

    - Anh ấy thường nhớ về ngày tháng đã qua.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 纪念日 jìniànrì shì zài 十月份 shíyuèfèn

    - Ngày kỷ niệm của chúng tôi phải đến tháng Mười.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Niàn
    • Âm hán việt: Niệm
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OINP (人戈弓心)
    • Bảng mã:U+5FF5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao