Đọc nhanh: 念力 (niệm lực). Ý nghĩa là: tâm lý, telekinesis.
念力 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tâm lý
psychokinesis
✪ 2. telekinesis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 念力
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 我们 概念 中 的 家庭暴力
- Những gì chúng tôi coi là bạo lực gia đình
- 一力 承担
- ra sức gánh vác.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
念›