Đọc nhanh: 快刀断乱麻 (khoái đao đoạn loạn ma). Ý nghĩa là: cắt nút Gordian, (văn học) kiếm nhanh cắt qua sợi gai rối (thành ngữ); hành động quyết định trong một tình huống phức tạp.
快刀断乱麻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cắt nút Gordian
cutting the Gordian knot
✪ 2. (văn học) kiếm nhanh cắt qua sợi gai rối (thành ngữ); hành động quyết định trong một tình huống phức tạp
lit. quick sword cuts through tangled hemp (idiom); decisive action in a complex situation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快刀断乱麻
- 一团乱麻
- Một mớ dây rối.
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 医生 诊断 他 全身 麻痹
- Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị tê liệt toàn thân.
- 你别 胡思乱想 了 , 快快 睡觉 吧
- Cậu đừng nghĩ ngợi lung tung, ngủ một giấc thật ngon đi!
- 他 很快 判断 出 答案
- Anh ấy nhanh chóng phán đoán ra câu trả lời.
- 他 很快 判断 了 情况
- Anh ấy nhanh chóng phán đoán tình hình.
- 用刀 一劐 , 绳子 就断 了
- dùng dao cắt, dây thừng đứt rồi.
- 同 你 早已 一刀两断 了 还 来 找 我 干嘛
- Từ lâu tao với mày đã cắt đứt, sao còn đến tìm tao làm gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
⺈›
刀›
快›
断›
麻›