Đọc nhanh: 快人快语 (khoái nhân khoái ngữ). Ý nghĩa là: người chân thật nói lời thẳng thắn; người vui vẻ nói lời sảng khoái; chất phác thẳng thắn; trung thực; thẳng thắn; thật thà.
快人快语 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người chân thật nói lời thẳng thắn; người vui vẻ nói lời sảng khoái; chất phác thẳng thắn; trung thực; thẳng thắn; thật thà
爽快的人说爽快的话,指人性格直爽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快人快语
- 人家 有事 , 咱们 在 这里 碍眼 , 快 走 吧
- người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 人 都 快 急 疯 了 , 你 还有 心思 逗乐 儿
- người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.
- 他 是 个 直性子 人 , 办起 事来 总是 那么 脆快
- anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế.
- 他 是 个 快 人
- Anh ấy là một người thẳng thắn.
- 人口数量 上升 很快
- Dân số tăng rất nhanh.
- 他 是 一个 很 勤快 的 人
- Anh ấy là một người rất siêng năng.
- 人口 相传 消息 很快
- Miệng mọi người truyền tin tức rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
快›
语›