Đọc nhanh: 快人 (khoái nhân). Ý nghĩa là: người chân thật nói lời thẳng thắn; người vui vẻ nói lời sảng khoái; chất phác thẳng thắn; trung thực; thẳng thắn; thật thà。爽快的人說爽快的話,指人性格直爽。.
快人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người chân thật nói lời thẳng thắn; người vui vẻ nói lời sảng khoái; chất phác thẳng thắn; trung thực; thẳng thắn; thật thà。爽快的人說爽快的話,指人性格直爽。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快人
- 一个班 的 敌人 很快 就 报销 了
- Một đội quân địch rất nhanh đều tiêu tùng.
- 人 都 快 急 疯 了 , 你 还有 心思 逗乐 儿
- người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.
- 他 快 招架不住 敌人 了
- Anh ấy sắp không chống đỡ nổi địch.
- 他 是 个 快 人
- Anh ấy là một người thẳng thắn.
- 他 是 一个 很 勤快 的 人
- Anh ấy là một người rất siêng năng.
- 他 舍已救人 的 英雄事迹 很快 地 传扬 开 了
- câu chuyện anh ấy dũng cảm quên mình cứu người loan truyền rất nhanh.
- 丽丽 , 快 给 客人 沏茶
- Lệ Lệ, mau pha trà cho khách.
- 乡村 生活 确实 让 人 愉快
- Cuộc sống ở nông thôn thật sự làm người ta vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
快›