Đọc nhanh: 忙音 (mang âm). Ý nghĩa là: Tín hiệu báo máy bận.
忙音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tín hiệu báo máy bận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忙音
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 三夏 大忙 季节
- ngày mùa bận rộn
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 不慌不忙
- không vội vàng, hấp tấp gì cả
- 鸽子 连忙 飞走 了
- Con chim bồ câu vội vàng bay đi.
- 下雨 了 , 我们 急忙 找 伞
- Trời mưa rồi, chúng tôi vội vã tìm ô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忙›
音›