Đọc nhanh: 空线 (không tuyến). Ý nghĩa là: Đường dây rỗi (không có người gọi). Ví dụ : - 无轨电车的电能是通过架空线供给的。 Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.
空线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường dây rỗi (không có người gọi)
空线是起点中文网连载的网络小说,作者是文世
- 无轨电车 的 电能 是 通过 架空线 供给 的
- Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空线
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 无轨电车 的 电能 是 通过 架空线 供给 的
- Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 陕西省 有线 网络 普及率 较 低 用户 增长 空间 巨大
- Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
线›