忙于 mángyú
volume volume

Từ hán việt: 【mang ư】

Đọc nhanh: 忙于 (mang ư). Ý nghĩa là: bận về việc....

Ý Nghĩa của "忙于" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

忙于 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bận về việc...

忙着做 (某方面的事情)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忙于

  • volume volume

    - 为了 wèile 烦恼 fánnǎo 忘却 wàngquè ràng 自己 zìjǐ 忙于 mángyú 花园 huāyuán de 工作 gōngzuò

    - Để quên đi những phiền muộn, anh ta làm cho mình bận rộn với công việc trong vườn hoa.

  • volume volume

    - 乐于 lèyú 帮忙 bāngmáng 别人 biérén

    - Anh ấy vui vẻ với việc giúp đỡ người khác.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 忙于 mángyú 应酬 yìngchóu

    - Anh ấy ngày nào cũng bận xã giao.

  • volume volume

    - 忙于 mángyú 处理 chǔlǐ 政务 zhèngwù

    - Anh ấy bận rộ xử lý công việc chính vụ.

  • volume volume

    - 发觉 fājué 自己 zìjǐ 说错 shuōcuò le 于是 yúshì 连忙 liánmáng 改口 gǎikǒu

    - anh ấy phát hiện mình lỡ lời, bèn đổi giọng ngay.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 一直 yìzhí 忙碌 mánglù 工作 gōngzuò

    - Dạo gần đây tớ bận công việc.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 忙碌 mánglù 学习 xuéxí

    - Anh ấy bận rộn học tập mỗi ngày.

  • volume volume

    - tài 忙于 mángyú 谈话 tánhuà le 顾不上 gùbùshàng 注意 zhùyì 时间 shíjiān le

    - Anh ấy bận chuyện trò tới nỗi không chú ý cả thời gian.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Xū , Yú
    • Âm hán việt: Hu , Vu , Ư
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MD (一木)
    • Bảng mã:U+4E8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:丶丶丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYV (心卜女)
    • Bảng mã:U+5FD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao