忘年交 wàngniánjiāo
volume volume

Từ hán việt: 【vong niên giao】

Đọc nhanh: 忘年交 (vong niên giao). Ý nghĩa là: bạn vong niên.

Ý Nghĩa của "忘年交" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

忘年交 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạn vong niên

年岁差别大、行辈不同而交情深厚的朋友

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忘年交

  • volume volume

    - 每年 měinián dōu 按时 ànshí 交课 jiāokè

    - Anh ấy hàng năm đều nộp thuế đúng hạn.

  • volume volume

    - 年内 niánnèi 定稿 dìnggǎo jiāo 出版社 chūbǎnshè

    - trong năm nay phải đem bản thảo đã hiệu đính giao cho nhà xuất bản.

  • volume volume

    - 总角之交 zǒngjiǎozhījiāo ( 幼年 yòunián jiù 相识 xiāngshí de hǎo 朋友 péngyou )

    - bạn từ lúc để chỏm.

  • volume volume

    - 慢性 mànxìng 经济恐慌 jīngjìkǒnghuāng 终于 zhōngyú zài 1935 年春 niánchūn 夏之交 xiàzhījiāo 演化 yǎnhuà wèi 全面 quánmiàn de 金融 jīnróng 恐慌 kǒnghuāng

    - Cuộc khủng hoảng kinh tế mãn tính cuối cùng đã trở thành cơn hoảng loạn tài chính toàn diện vào đầu mùa xuân và mùa hè năm 1935

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 今年冬天 jīnniándōngtiān 交关 jiāoguān lěng

    - mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.

  • volume volume

    - 年纪 niánjì le rén 容易 róngyì 变得 biànde 健忘 jiànwàng

    - Khi lớn tuổi, người ta dễ trở nên hay quên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng 交往 jiāowǎng 很多年 hěnduōnián le

    - Họ đã qua lại với nhau được nhiều năm.

  • volume volume

    - 童年 tóngnián de 生活 shēnghuó 至今 zhìjīn 尚未 shàngwèi 遗忘 yíwàng

    - cuộc sống thời niên thiếu đến bây giờ vẫn không quên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng
    • Âm hán việt: Vong , , Vương
    • Nét bút:丶一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVP (卜女心)
    • Bảng mã:U+5FD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa