Đọc nhanh: 忘八 (vong bát). Ý nghĩa là: vương bát (tên thường gọi của rùa hoặc ba ba), đồ bị cắm sừng (lời mắng người có vợ ngoại tình).
忘八 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vương bát (tên thường gọi của rùa hoặc ba ba)
乌龟或鳖的俗称
✪ 2. đồ bị cắm sừng (lời mắng người có vợ ngoại tình)
指妻子有外遇的人 (骂人的话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忘八
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 他 八成 是 忘记 了
- Anh ấy có lẽ đã quên rồi.
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 不能 忘情
- không thể cầm lòng được
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
忘›