志愿兵 zhìyuànbīng
volume volume

Từ hán việt: 【chí nguyện binh】

Đọc nhanh: 志愿兵 (chí nguyện binh). Ý nghĩa là: lính tình nguyện; quân tình nguyện.

Ý Nghĩa của "志愿兵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

志愿兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lính tình nguyện; quân tình nguyện

自愿服兵役的士兵,中国专指服满一定年限的兵役后自愿继续服役的士兵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 志愿兵

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 志愿 zhìyuàn 支援灾区 zhīyuánzāiqū

    - Chúng tôi tình nguyện đi hỗ trợ khu vực thiên tai.

  • volume volume

    - 宏大 hóngdà de 志愿 zhìyuàn

    - chí nguyện to lớn

  • volume volume

    - 中国人民志愿军 zhōngguórénmínzhìyuànjūn dào 朝鲜 cháoxiǎn 朝鲜 cháoxiǎn 人民 rénmín 一起 yìqǐ 战斗 zhàndòu

    - quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 成为 chéngwéi 志愿者 zhìyuànzhě

    - Anh ấy muốn làm tình nguyện viên.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 招募 zhāomù 志愿者 zhìyuànzhě

    - Trường học tuyển tình nguyện viên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè 志愿者 zhìyuànzhě shè

    - Họ đã thành lập một tổ chức tình nguyện.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 志愿 zhìyuàn 清理 qīnglǐ 公园 gōngyuán

    - Họ tình nguyện đi dọn dẹp công viên.

  • volume volume

    - 志愿 zhìyuàn 参加 cānjiā 社区活动 shèqūhuódòng

    - Cô ấy tình nguyện tham gia hoạt động cộng đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MFP (一火心)
    • Bảng mã:U+613F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao