Đọc nhanh: 志工 (chí công). Ý nghĩa là: Tình nguyện viên.
志工 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tình nguyện viên
volunteer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 志工
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 这项 志愿 工作 不 讲 报酬
- Không có thù lao cho công việc tình nguyện này.
- 工作 日志
- nhật ký công tác
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 要 创造条件 让 科学家 专心致志 地 做 研究 工作
- cần phải tạo điều kiện cho các nhà khoa học một lòng một dạ làm công tác nghiên cứu.
- 跟 同志 推心置腹 地 交换意见 , 有利于 沟通思想 , 改进 工作
- Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến và cải thiện công việc.
- 艰苦 的 工作 考验 了 他 的 意志
- Công việc vất vả đã thử thách ý chí của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
志›