Đọc nhanh: 志丹县 (chí đan huyện). Ý nghĩa là: Quận Zhidan ở Diên An 延安 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Zhidan ở Diên An 延安 , Thiểm Tây
Zhidan county in Yan'an 延安 [Yán ān], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 志丹县
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 修 县志
- viết huyện ký
- 县志 记载 了 当地 的 历史
- Biên niên sử quận ghi lại lịch sử địa phương.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
县›
志›