Đọc nhanh: 忘忧草 (vong ưu thảo). Ý nghĩa là: hoa ban ngày (Hemerocallis fulva).
忘忧草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa ban ngày (Hemerocallis fulva)
daylily (Hemerocallis fulva)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忘忧草
- 不要 忘记 吃 早餐 呀
- Đừng quên ăn sáng nhé.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 不能 忘情
- không thể cầm lòng được
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 不要 忘记 写 名字 和 学号
- Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.
- 别忘了 给 草坪 浇水
- Đừng quên tưới nước cho bãi cỏ.
- 这些年来 , 他 何曾 忘记 过 家乡 的 一草一木
- mấy năm rồi, nhưng anh ấy không hề quên đi từng gốc cây ngọn cỏ của quê hương?
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忘›
忧›
草›