Đọc nhanh: 忆想 (ức tưởng). Ý nghĩa là: hồi tưởng; nhớ lại. Ví dụ : - 忆想往事 hồi tưởng chuyện đã qua. - 忆想当年 nhớ lại năm ấy
忆想 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồi tưởng; nhớ lại
回想
- 忆想往事
- hồi tưởng chuyện đã qua
- 忆想当年
- nhớ lại năm ấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忆想
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 她 不想 回忆 痛苦 的 事
- Cô ấy không muốn nhớ lại chuyện đau khổ.
- 我 想 擦掉 所有 关于 他 的 回忆
- Tôi muốn xoá sạch những kí ức về anh ta
- 忆想往事
- hồi tưởng chuyện đã qua
- 忆想当年
- nhớ lại năm ấy
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忆›
想›