心脏衰弱 xīnzàng shuāiruò
volume volume

Từ hán việt: 【tâm tạng suy nhược】

Đọc nhanh: 心脏衰弱 (tâm tạng suy nhược). Ý nghĩa là: yếu tim.

Ý Nghĩa của "心脏衰弱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心脏衰弱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yếu tim

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心脏衰弱

  • volume volume

    - de 心思 xīnsī hěn 肮脏 āngzāng

    - Suy nghĩ của anh ta rất hèn hạ.

  • volume volume

    - 内脏 nèizàng 尤指 yóuzhǐ 心脏 xīnzàng 肝脏 gānzàng fèi děng 动物 dòngwù de 内脏 nèizàng huò 内部 nèibù 器官 qìguān

    - Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.

  • volume volume

    - 心脏 xīnzàng 衰弱 shuāiruò

    - suy tim.

  • volume volume

    - yīn 心脏病 xīnzāngbìng 住院 zhùyuàn

    - Nhập viện vì bệnh tim.

  • volume volume

    - 凯蒂 kǎidì de 心脏 xīnzàng hěn 强壮 qiángzhuàng

    - Anh ấy có một trái tim khỏe mạnh.

  • volume volume

    - bèi 诊断 zhěnduàn wèi 心脏病 xīnzāngbìng

    - Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh tim.

  • volume volume

    - 医院 yīyuàn kàn 心脏病 xīnzāngbìng

    - Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 心脏病 xīnzāngbìng 发作 fāzuò 差点 chàdiǎn yào le mìng

    - Anh ấy suýt mất mạng vì bị đau tim.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+7 nét)
    • Pinyin: Ruò
    • Âm hán việt: Nhược
    • Nét bút:フ一フ丶一フ一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMNIM (弓一弓戈一)
    • Bảng mã:U+5F31
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zāng , Zǎng , Zàng
    • Âm hán việt: Táng , Tạng , Tảng
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIG (月戈土)
    • Bảng mã:U+810F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Cuī , Shuāi , Suō
    • Âm hán việt: Suy , Suý , Thoa , Thôi
    • Nét bút:丶一丨フ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YWMV (卜田一女)
    • Bảng mã:U+8870
    • Tần suất sử dụng:Cao