Đọc nhanh: 心窝甚深 (tâm oa thậm thâm). Ý nghĩa là: thâm.
心窝甚深 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心窝甚深
- 他 明白 了 自己 的 不 对 , 内心 深自 愧恨
- anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
- 伦常 观念 深入人心
- Quan niệm luân thường thấm sâu vào lòng người.
- 后 心窝儿 ( 背上 对 着 心脏 的 部位 )
- vùng sau tim
- 她 开心 得 甚至 跳 了 起来
- Cô ấy vui tới mức nhảy cẫng lên.
- 我 想 掏 心窝子 地 跟 大家 说 我 的 心里话
- Tôi muốn chân thành nói với mọi người một vài câu từ tận tâm can.
- 哪吒 的 形象 深入人心
- Hình tượng Na Tra đã đi sâu vào lòng người.
- 他 的 声音 能够 深入人心
- Giọng hát của anh ấy có thể xuyên thấu lòng người.
- 他 深入群众 , 虚心学习 , 找到 了 解决问题 的 门径
- anh ấy thâm nhập vào quần chúng, khiêm tốn học tập, đã tìm ra được cách giải quyết vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
深›
甚›
窝›