Đọc nhanh: 心皮 (tâm bì). Ý nghĩa là: tâm bì (bộ phận cấu thành nhị đực).
心皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm bì (bộ phận cấu thành nhị đực)
花的雌蕊的组成部分一个雌蕊可由一个、两个或几个心皮组成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心皮
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 我 不 小心 拉 了 皮子
- Tôi vô tình kéo rách vải.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 他 很 调皮 , 我 不 省心
- Cậu ấy rất nghịch ngợm, tôi không yên tâm.
- 这些 罪犯 表面 上 气势汹汹 实际上 是 羊质虎皮 内心 虚弱
- Những tên tội phạm này nhìn bề ngoài có vẻ hung hãn, nhưng thực chất nội tâm rất mềm yếu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
皮›