心皮 xīn pí
volume volume

Từ hán việt: 【tâm bì】

Đọc nhanh: 心皮 (tâm bì). Ý nghĩa là: tâm bì (bộ phận cấu thành nhị đực).

Ý Nghĩa của "心皮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tâm bì (bộ phận cấu thành nhị đực)

花的雌蕊的组成部分一个雌蕊可由一个、两个或几个心皮组成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心皮

  • volume volume

    - 一心一德 yīxīnyīdé

    - Một lòng một dạ

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 心中 xīnzhōng 顿时 dùnshí 躁动 zàodòng 起来 qǐlai 坐立不安 zuòlìbùān

    - vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn le 皮子 pízi

    - Tôi vô tình kéo rách vải.

  • volume volume

    - 一心为公 yīxīnwèigōng

    - chuyên tâm làm việc công.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn cèng le

    - Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.

  • volume volume

    - hěn 调皮 tiáopí 省心 shěngxīn

    - Cậu ấy rất nghịch ngợm, tôi không yên tâm.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 罪犯 zuìfàn 表面 biǎomiàn shàng 气势汹汹 qìshìxiōngxiōng 实际上 shíjìshàng shì 羊质虎皮 yángzhìhǔpí 内心 nèixīn 虚弱 xūruò

    - Những tên tội phạm này nhìn bề ngoài có vẻ hung hãn, nhưng thực chất nội tâm rất mềm yếu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao