心数 xīn shù
volume volume

Từ hán việt: 【tâm số】

Đọc nhanh: 心数 (tâm số). Ý nghĩa là: dự tính trong lòng; định bụng.

Ý Nghĩa của "心数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心数 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dự tính trong lòng; định bụng

心计

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心数

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 心里 xīnli dōu 有数 yǒushù ér

    - trong lòng cả hai người đều hiểu rõ.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 无数 wúshù de 感慨 gǎnkǎi 难以 nányǐ 表达 biǎodá

    - Trong lòng có vô số cảm xúc khó diễn đạt.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 样子 yàngzi 傻乎乎 shǎhūhū de 心里 xīnli 有数 yǒushù

    - Đừng nhìn bộ dạng ngốc nghếch của anh ta, trong tâm có tính toán rồi.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 统计数据 tǒngjìshùjù 令人心寒 lìngrénxīnhán

    - Những số liệu thống kê này thật làm người khác trong lòng nguội lạnh.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 粘贴 zhāntiē cuò le 数据 shùjù

    - Tôi vô tình đã dán sai dữ liệu.

  • volume volume

    - de 心碎 xīnsuì chéng le 无数 wúshù piàn

    - Trái tim tôi tan vỡ thành vô số mảnh.

  • volume volume

    - 一向 yíxiàng 醉心于 zuìxīnyú 数学 shùxué de 研究 yánjiū

    - anh ấy say mê nghiên cứu toán học.

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn 赢得 yíngde 芳心 fāngxīn 无数 wúshù

    - Anh ta đã chiếm được trái tim của vô số người bằng sự dũng cảm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao